Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
флегма
n
stresses
gen.
sự, vẻ, thái độ
thản nhiên
;
điềm nhiên
;
phớt tỉnh
;
lãnh đạm
;
lạnh lùng
;
người thản nhiên
;
người lãnh đạm
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips