DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
философская
 философский
gen. triết học; triết lý
| категория
 категории
comp., MS Phân loại, Thể loại
 категория
gen. loại; cấp; hạng; thứ
comp., MS thể loại Bấm Nhanh; thể loại
| выражающая
 выражать
gen. bày tò
| то, что
 то, что...
gen. cái mà...
| противостоит
 противостоять
gen. đương đầu với
| субъекту
 субъект
comp., MS tài khoản chính
| в
 в
gen. vào lúc
| его
 его
gen.
| предметно
 предметный
gen. sự vật
| практической
 практический
gen. thực tiễn
| и
 и
gen.
| познавательной
 познавательный
gen. nhận thức
| деятельности
 деятельность
gen. hoạt động
| В качестве
 в качестве
gen. với tư cách
| объекта
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX
| может
 мочь
gen. có thể...được
| выступать
 выступать
gen. bước ra trước
| и
 и
gen.
| сам
 самый
gen. nhất
| субъект
 субъект
comp., MS tài khoản chính
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
философский adj.stresses
gen. thuộc về triết học; triết lý
inf. thâm thúy (глубокомысленный)
философская: 6 phrases in 1 subject
General6