философский | |
gen. | triết học; triết lý |
категории | |
comp., MS | Phân loại, Thể loại |
категория | |
gen. | loại; cấp; hạng; thứ |
comp., MS | thể loại Bấm Nhanh; thể loại |
выражать | |
gen. | bày tò |
то, что... | |
gen. | cái mà... |
противостоять | |
gen. | đương đầu với |
субъект | |
comp., MS | tài khoản chính |
в | |
gen. | vào lúc |
его | |
gen. | nó |
предметный | |
gen. | sự vật |
практический | |
gen. | thực tiễn |
и | |
gen. | và |
познавательный | |
gen. | nhận thức |
деятельность | |
gen. | hoạt động |
в качестве | |
gen. | với tư cách |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
мочь | |
gen. | có thể...được |
выступать | |
gen. | bước ra trước |
и | |
gen. | và |
самый | |
gen. | nhất |
субъект | |
comp., MS | tài khoản chính |
| |||
thuộc về triết học; triết lý | |||
thâm thúy (глубокомысленный) |
философская: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |