физический | |
gen. | vật lý học; vật lý; lý học; thân thề; thể chất; thề lực |
радиология | |
gen. | khoa điện quang; khoa rơngen; khoa X quang; X quang học |
у | |
gen. | ở gần |
| |||
thuộc vẽ vật lý học; vật lý; lý học; thuộc về thân thề (мускульный); thể chất (мускульный); thề lực (мускульный); thề xác (мускульный) |
физическая: 28 phrases in 3 subjects |
General | 22 |
Law | 3 |
Microsoft | 3 |