DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
фантаст nstresses
gen. người giàu óc tưởng tượng; người mơ ước hão huyền (упрямый фантазёр); người say sưa mơ mộng (упрямый фантазёр)
lit. nhà văn viễn tưởng; người viết truyện hoang đường