DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | surname | to phrases
фабричный adj.stresses
gen. thuộc về công xưởng; xưởng máy; nhà máy; xưởng; có tính chất công nghiệp (промышленный); kỹ nghệ (промышленный)
фабричный
gen. xí nghiệp
 Russian thesaurus
фабричный adj.
gen. прил. от фабрика
фабричный: 12 phrases in 1 subject
General12