учреждение | |
gen. | thành lập; sáng lập; cơ quan; công sở; nhiệm sở |
API JavaScript для Office | |
comp., MS | JavaScript API dành cho Office |
Microsoft Power Map для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Map dành cho Excel |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
стационарный | |
gen. | tĩnh tại |
лечение | |
gen. | liệu pháp |
постоянное наблюдение | |
gen. | quan sát thường xuyên |
а также | |
gen. | cà... nữa |
изоляция | |
gen. | để riêng ra |
больной | |
gen. | ốm |
| |||
sự thành lập (действие); sáng lập (действие); cơ quan (организация); công sở (организация); nhiệm sở (организация) | |||
thiết chế (общественное установление); thế chế (общественное установление) |
учреждение для: 2 phrases in 1 subject |
Microsoft | 2 |