DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
учреждение
 учреждение
gen. thành lập; sáng lập; cơ quan; công sở; nhiệm sở
| для
 API JavaScript для Office
comp., MS JavaScript API dành cho Office
 Microsoft Power Map для Excel
comp., MS Microsoft Power Map dành cho Excel
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| стационарного
 стационарный
gen. tĩnh tại
| лечения
 лечение
gen. liệu pháp
| постоянного наблюдения
 постоянное наблюдение
gen. quan sát thường xuyên
| а также
 а также
gen. cà... nữa
| изоляции
 изоляция
gen. để riêng ra
| больных
 больной
gen. ốm
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
учреждение nstresses
gen. sự thành lập (действие); sáng lập (действие); cơ quan (организация); công sở (организация); nhiệm sở (организация)
book. thiết chế (общественное установление); thế chế (общественное установление)
учреждение для: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2