DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ухудшение nstresses
gen. sự làm xấu hơn; làm kém hơn; làm tòi hơn; làm trầm trọng hơn; làm nghiêm trọng hơn; sự xấu đi; kém đi; tệ đi; trầm trọng hơn; nghiêm trọng hơn
ухудшение: 1 phrase in 1 subject
General1