DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
утвердительный adj.stresses
gen. khẳng định; xác nhận; đồng ý; chấp thuận; thuận tình
утвердительно adv.
gen. đồng ý; thuận tình
утвердительный: 2 phrases in 1 subject
General2