DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
усмирять vstresses
gen. làm... thuần phục (делать смирным); chinh phục (делать смирным); chế ngự (делать смирным); bình định (подавлять); đàn áp (подавлять); dẹp yên (подавлять); trấn áp (подавлять); trấn an (подавлять)
усмиряться v
gen. trờ nên ngoan ngoãn; chịu thuần phục