| |||
hoàn cảnh (обстановка); những điều kiện (обстановка); những quy tắc (правила); qui tắc (правила) | |||
| |||
bảo vệ; tiêu chí; điều kiện | |||
| |||
Điều khoản | |||
| |||
tình cảnh (обстановка); tình hình (обстановка); quy phạm (правила); qui phạm (правила) | |||
| |||
sự, điều, bàn thỏa thuận (уговор); ước định (уговор); ước hẹn (уговор); quy ước (уговор); qui ước (уговор); điều khoản (статья договора); điều (статья договора); điều kiện (статья договора) |
условия: 58 phrases in 2 subjects |
General | 52 |
Microsoft | 6 |