DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
условия nstresses
gen. hoàn cảnh (обстановка); những điều kiện (обстановка); những quy tắc (правила); qui tắc (правила)
условие n
comp., MS bảo vệ; tiêu chí; điều kiện
Условия n
comp., MS Điều khoản
условия n
gen. tình cảnh (обстановка); tình hình (обстановка); quy phạm (правила); qui phạm (правила)
условие n
gen. sự, điều, bàn thỏa thuận (уговор); ước định (уговор); ước hẹn (уговор); quy ước (уговор); qui ước (уговор); điều khoản (статья договора); điều (статья договора); điều kiện (статья договора)
условия: 58 phrases in 2 subjects
General52
Microsoft6