DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

adjective | verb | to phrases
усиленный adj.stresses
gen. mạnh hơn; căng thẳng hơn; được tầng lên; được tăng cường; bền bỉ (неотступный); kiên trì (неотступный); kiên tâm (неотступный)
усилить v
gen. tăng cường; xúc tiến; đẩy mạnh; tăng thêm
radio, el. khuếch đại
усилиться v
gen. được tăng cường (xúc tiến, đầy mạnh); tăng lên; mạnh lên
 Russian thesaurus
усилит. abbr.
abbr. усилительное
усиленное: 12 phrases in 1 subject
General12