DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
упрочиться vstresses
gen. được củng cố; được kiện toàn; trở nên vững chắc; được bền hơn; được xác nhận chắc chắn (прочно устанавливаться); trở thành thường xuyên (прочно устанавливаться)
упрочить v
gen. củng cố; kiện toàn; làm vững chắc; làm... bền hơn
упрочиться: 2 phrases in 1 subject
General2