DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
употребление
 употребление
gen. dùng; sử dụng; áp dụng; vận dụng; ứng dụng
| слов
 слово
gen. từ; từ; từ ngữ; chữ; tiếng; tự
| излишних
 излишний
gen. thừa
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| смысловой
 смысловой
gen. nghĩa
| полноты
 полнота
gen. mập mạp
| высказывания
 высказывание
gen. nói lên
| а
 а
gen. còn
| иногда
 иногда
gen. đôi khi
| и
 и
gen.
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| стилистической
 стилистический
gen. phong cách
| выразительности
 выразительность
gen. biểu cảm
Напр | плеоназм
 плеоназм
lit. trùng ý
| в
 в
gen. vào lúc
| словосочетании
 словосочетание
ling. từ tồ
| своя
 свой
gen. mình
| автобиография
 автобиография
gen. tự thuật
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
употребление nstresses
gen. sự dùng; sử dụng; áp dụng; vận dụng; ứng dụng
употребление: 24 phrases in 1 subject
General24