DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уникальный adj.stresses
gen. độc nhất; duy nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị; rất hiếm có (редкий); hiếm lắm (редкий); hãn hữu (редкий)
уникальный: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4