DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
умышленный adj.stresses
gen. chủ tâm; cố ý; cố tâm; cố tình; dụng tâm; dụng ý
умышленно adv.
gen. một cách chủ tâm; cố ý; cố tâm; cố tình; dụng tâm; dụng ý
умыслить v
gen. mưu đò; mưu mô; âm mưu
умышленный: 2 phrases in 1 subject
General2