DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
умещаться vstresses
gen. được xếp đặt; được xếp gọn; được thu gọn; được xếp; được đặt; có đủ chỗ
умещать v
gen. xếp đặt; xếp gọn; xếp
умещаться: 1 phrase in 1 subject
General1