DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

verb | verb | to phrases
уменьшиться vstresses
gen. nhỏ bớt; nhỏ đi; giảm nhỏ; giảm bớt; giảm thiều; giảm; bớt; hạ xuống (снижаться); rút xuống (снижаться); hạ (снижаться)
уменьшить v
gen. làm nhò bớt; giảm nhỏ; giảm bớt; giảm thiều; giảm; bớt; rút bớt (снижать); hạ thấp (снижать)
comp., MS thu nhỏ; chụm vào
уменьшить: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1