DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
уменьшать
 уменьшать
gen. làm nhò bớt; giảm nhỏ; giảm bớt; giảm thiều; giảm; bớt
| несколько
 несколько
gen. hơi
| в
 в
gen. vào lúc
| какой-то
 какой-то
gen. nào đấy
| мере
 мера
gen. đơn vị đo
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
уменьшаться vstresses
gen. đỡ (Una_sun); nhỏ bớt; nhỏ đi; giảm nhỏ; giảm bớt; giảm thiều; giảm; bớt; hạ xuống (снижаться); rút xuống (снижаться); hạ (снижаться)
уменьшать v
gen. làm nhò bớt; giảm nhỏ; giảm bớt; giảm thiều; giảm; bớt; rút bớt (снижать); hạ thấp (снижать)
уменьшать: 7 phrases in 1 subject
General7