Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Romanian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
умаление
n
stresses
gen.
sự
làm nhò lại
;
giảm nhò
;
giảm bớt
;
giảm thiều
;
làm giảm bớt
;
hạ thấp giá trị
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips