улица | |
gen. | đường; đường phố; phố |
словно | |
gen. | giống như; như; giống như; y như; cứ như; chẳng khác nào |
вымереть | |
gen. | chết dần |
| |||
đường (Una_sun) | |||
| |||
đường phố; phố | |||
nơi đầu đường xó chợ; môi trường kém văn hóa | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
С/. (yo) |
улицы: 96 phrases in 2 subjects |
General | 95 |
Saying | 1 |