DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уладить vstresses
gen. thu xếp; xếp đặt ổn thỏa; giải quyết thỏa đáng; dàn xếp (отношения, ссору); khu xử (отношения, ссору); điều đình (отношения, ссору); dàn hòa (отношения, ссору)
уладиться v
gen. được thu xếp ổn thỏa; được dàn xếp (об отношениях и т.п.); được khu xử (об отношениях и т.п.); được điều đình (об отношениях и т.п.); được dàn hòa (об отношениях и т.п.)
уладить: 5 phrases in 1 subject
General5