| |||
thu xếp; xếp đặt ổn thỏa; giải quyết thỏa đáng; dàn xếp (отношения, ссору); khu xử (отношения, ссору); điều đình (отношения, ссору); dàn hòa (отношения, ссору) | |||
| |||
được thu xếp ổn thỏa; được dàn xếp (об отношениях и т.п.); được khu xử (об отношениях и т.п.); được điều đình (об отношениях и т.п.); được dàn hòa (об отношениях и т.п.) |
уладить: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |