DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
укоротить vstresses
gen. rút ngắn... (lại); làm ngắn... (lại); cắt bớt; rút bớt; cắt ngắn; chặt ngắn
укоротиться v
gen. ngắn lại; co ngắn; co lại
укороченный adj.
gen. được, bị rút ngắn
укороченной: 3 phrases in 1 subject
General3