угостить | |
gen. | thết đãi; khoản đãi; thết; đãi; mời ăn; mời uống |
подзатыльник | |
inf. | bớp đầu |
| |||
thết đãi; khoản đãi; thết; đãi; mời ăn (предлагать поесть); mời uống (предлагать попить); mời hút (предлагать покурить) | |||
| |||
ăn; uống; xơị; mời; chén |
угостить: 12 phrases in 2 subjects |
General | 9 |
Informal | 3 |