DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уговориться vstresses
inf. thỏa thuận; ước hẹn; ước định; thỏa hợp; thỏa hiệp; hẹn nhau
уговорить v
gen. khuyên nhủ; khuyên dỗ; dỗ dành; khuyến dụ; thuyết phục; rủ rê; ; dỗ
уговориться: 1 phrase in 1 subject
General1