DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
угнетающий adj.stresses
gen. nặng nề; đè nặng; khó chịu; khó thở
угнетать v
gen. áp bức; áp chế; đè nén; đè ép; đè đầu cưỡi cồ
fig. hành hạ (удручать); giày vò (удручать); làm tình làm tội (удручать); làm khồ (удручать); đè nặng (удручать)
угнетающий: 3 phrases in 1 subject
General3