Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
English
Estonian
Hungarian
Italian
Latvian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
увиться
v
stresses
gen.
quấn quanh
;
vấn quanh
inf.
quấn
(вертеться возле)
;
xoắn
(вертеться возле)
;
quần chân
(вертеться возле)
;
bám chặt
(вертеться возле)
;
luồn lọt
(заискивать)
;
xun xoe
(заискивать)
;
bám theo
(ухаживать)
;
tán tỉnh
(ухаживать)
увить
v
gen.
quấn
;
vấn
;
quấn quanh
;
vấn quanh
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips