DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
увенчать vstresses
gen. hoàn thành tốt đẹp (успешно завершать что-л.); hoàn thành thẳng lợi (успешно завершать что-л.); kết thúc thắng lợi (успешно завершать что-л.); đại thành (успешно завершать что-л.)
увенчаться v
gen. được hoàn thành tốt đẹp; hoàn thành mỹ mãn; kết thúc thắng lợi
увенчать: 5 phrases in 1 subject
General5