DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тряпки nstresses
inf., ironic. quần áo (женские наряды); áo xống (женские наряды); hàng may mặc (женские наряды)
тряпка n
gen. cái giẻ; giẻ rách; miếng vài; mụn vài; giẻ lau; vải lau
inf., ironic. kẻ ươn hèn (о человеке); kẻ nhu nhược (о человеке); đò bạc nhược (о человеке)
тряпки: 5 phrases in 1 subject
General5