| |||
quần áo (женские наряды); áo xống (женские наряды); hàng may mặc (женские наряды) | |||
| |||
cái giẻ; giẻ rách; miếng vài; mụn vài; giẻ lau; vải lau | |||
kẻ ươn hèn (о человеке); kẻ nhu nhược (о человеке); đò bạc nhược (о человеке) |
тряпки: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |