DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
трудовой adj.stresses
gen. thuộc về lao động; do, nhờ lao động (приобретённый трудом); sống bằng lao động (трудящийся)
 Russian thesaurus
трудовой adj.
gen. прил. от труд
трудовой
: 32 phrases in 1 subject
General32