транспортный | |
gen. | vận tài; vận chuyển; chuyền vận; chuyên chờ |
отдел | |
gen. | phần; ban; phòng; sở; ty; cục |
| |||
thuộc vè vận tài; vận chuyển; chuyền vận; chuyên chờ | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от транспорт |
транспортный: 8 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 2 |