DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
тошнотворный adj.stresses
gen. tanh; hôi tanh; tanh lợm; làm buồn nôn; làm lợm giọng
fig., inf. ghê tởm; gớm guốc; kinh tởm; nặng nề (тягостный); không chịu được (тягостный)