DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
торопиться vstresses
gen. vội; vội đi; đi vội; làm vội; vội vã; vội vàng; hấp tấp
торопить v
gen. giục; thúc; đốc; thúc giục; giục giã; thôi thúc
торопитесь! v
gen. hãy vội lên!; nhanh lên!; làm vội lên nào!; hãy làm gấp lên!
торопиться: 21 phrases in 1 subject
General21