DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
топтать
 топтать
gen. giẫm lên; xéo lên; đạp lên; giẫm nát; xéo nát
fig. giẫm đạp; giày xéo; chà đạp
 топтаться
gen. giậm chân
| в
 в
gen. vào lúc
| грязь
 грязь
gen. đất đâu

to phrases
топтать vstresses
gen. giẫm lên; xéo lên; đạp lên; giẫm nát; xéo nát
fig. giẫm đạp (попирать); giày xéo (попирать); chà đạp (попирать)
топтаться v
gen. giậm chân
inf. đứng lù lù (быть, находиться где-л.); (быть, находиться где-л.)
топтать: 7 phrases in 1 subject
General7