топтать | |
gen. | giẫm lên; xéo lên; đạp lên; giẫm nát; xéo nát |
fig. | giẫm đạp; giày xéo; chà đạp |
топтаться | |
gen. | giậm chân |
в | |
gen. | vào lúc |
грязь | |
gen. | đất đâu |
| |||
giẫm lên; xéo lên; đạp lên; giẫm nát; xéo nát | |||
giẫm đạp (попирать); giày xéo (попирать); chà đạp (попирать) | |||
| |||
giậm chân | |||
đứng lù lù (быть, находиться где-л.); ờ (быть, находиться где-л.) |
топтать: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |