DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
только
 только
gen. chỉ; duy có; duy chỉ; duy có... thôi; nhưng; chỉ có
| небольшой
 небольшой
gen. không lớn
| процент
 процент
gen. phần trăm
| студентов
 студент
gen. sinh viên
| отсутствовал
 отсутствовать
gen. vắng mặt

adverb | particle | to phrases
только adv.stresses
gen. chỉ có; chỉ có... thôi; bây giờ mới năm giờ thôi (сейчас); song (однако, но); chỉ có điều là (однако, но); miễn là (однако, но); chỉ vừa mới (едва); vừa mới (едва); chi mới (едва); vừa (едва); mới (едва)
только part.
gen. chỉ (Una_sun); duy có; duy chỉ; duy có... thôi; nhưng (однако, но)
только: 123 phrases in 4 subjects
General113
Humorous / Jocular3
Microsoft5
Saying2