только | |
gen. | chỉ; duy có; duy chỉ; duy có... thôi; nhưng; chỉ có |
небольшой | |
gen. | không lớn |
процент | |
gen. | phần trăm |
студент | |
gen. | sinh viên |
отсутствовать | |
gen. | vắng mặt |
| |||
chỉ có; chỉ có... mà thôi; bây giờ mới năm giờ thôi (сейчас); song (однако, но); chỉ có điều là (однако, но); miễn là (однако, но); chỉ vừa mới (едва); vừa mới (едва); chi mới (едва); vừa (едва); mới (едва) | |||
| |||
chỉ (Una_sun); duy có; duy chỉ; duy có... mà thôi; nhưng (однако, но) |
только: 123 phrases in 4 subjects |
General | 113 |
Humorous / Jocular | 3 |
Microsoft | 5 |
Saying | 2 |