DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
толковый adj.stresses
gen. thông minh (о человеке); sáng trí (о человеке); sáng dạ (о человеке); nhanh ý (о человеке); mau hiểu (о человеке); biết điều (о человеке); dễ hiểu (понятный); rõ ràng (понятный)
толковый: 5 phrases in 1 subject
General5