DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
токарь
 токарь
gen. thợ tiện
| третьего
 третий
gen. ba
| разряда
 разряд
gen. hạng; loại; loài; cấp; bậc

to phrases
токарь nstresses
gen. người thợ tiện
токарь: 5 phrases in 1 subject
General5