территориальный | |
gen. | địa phận; địa hạt; địa vực; phần đất; khu đất; đất đai |
орга́н | |
mus. | đại phong cầm |
| |||
thuộc về địa phận; địa hạt; địa vực; phần đất; khu đất; đất đai; lãnh thổ; cương thồ; cương vực |
территориальный: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |