DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
твёрдые
 твердый
gen. khó
 твёрдо
gen. vững vàng; vững chắc; chắc chắn
 твёрдый
gen. rắn; cứng
| пластинки
 пластинка
gen. tấm
| на
 на
gen. trên
| коже
 кожа
gen. da
| позвоночных животных
 позвоночные животные
gen. động vật có xương sống
| рыб
 рыба
gen.
| пресмыкающихся
 пресмыкающиеся
zool. loài bò sát
| птиц
 птица
gen. chim
| и
 и
gen.
| некоторых
 некоторый
gen. nào đấy
| млекопитающих
 млекопитающие
zool. động vật có vú
| Предохраняет
 предохранять
gen. phòng ngừa
| кожу
 кожа
gen. da
| от
 от
gen. từ
| повреждений
 повреждение
gen. làm tổn hại
| и
 и
gen.
высыхания
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
твёрдый adj.stresses
gen. rắn (не жидкий); cứng (не мягкий); vững chắc (устойчивый, прочный); kiên cố (устойчивый, прочный); vững chãi (устойчивый, прочный); vững vàng (устойчивый, прочный); không thay đồi (устойчивый, прочный); cố định (установленный); minh mẫn (ясный, отчётливый); rõ ràng (ясный, отчётливый); rành rọt (ясный, отчётливый); giỏi (хорошо знающий); am hiểu (хорошо знающий)
fig. cứng rắn (стойкий, непоколебимый); vững vàng (стойкий, непоколебимый); không thay đồi (стойкий, непоколебимый); kiên định (непреклонный); kiên quyết (непреклонный); cương quyết (непреклонный); gang thép (непреклонный); sắt đá (непреклонный); rắn ròi (решительный, уверенный); chắc nịch (решительный, уверенный); chắc chắn; dứt khoát; chắc
твёрдо adv.
gen. một cách vững vàng; vững chắc; chắc chắn
твердый adj.
gen. khó (Una_sun)
твёрдые: 38 phrases in 2 subjects
General37
Linguistics1