Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
творческий
творчески
gen.
sáng tạo
|
успех
успех
gen.
thành công
;
thành tích
;
kết quả
;
thắng lợi
;
thành tựu
;
thành quả
to phrases
творческий
adj.
stresses
gen.
thuộc về
sáng tạo
;
sáng tác
творчески
adj.
gen.
một cách
sáng tạo
творческий:
23 phrases
in 1 subject
General
23
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips