DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тайник nstresses
gen. cái kho bí mật; chỗ kín để giấu; cái hầm bí mật (убежище); chỗ ẩn nấp (убежище); hầm bem (убежище)
fig. chỗ thầm kín
тайник: 6 phrases in 1 subject
General6