Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
с трудом
с трудом
gen.
vất và
;
khó nhọc
;
khó khăn
;
chật vật
|
уловить смысл
уловить смысл
gen.
nắm được ý
|
речи
речь
gen.
nói
;
nói năng
;
ăn nói
;
ngôn ngữ
;
ngữ ngôn
;
tiếng nói
to phrases
с трудом
stresses
gen.
một cách
vất và
;
khó nhọc
;
khó khăn
;
chật vật
с трудом:
14 phrases
in 1 subject
General
14
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips