DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
счищать
 счищать
gen. cạo; cào; nạo; bóc; nạo vét; chải

to phrases
счищать vstresses
gen. cạo; cào; nạo; bóc; nạo vét; chải (щёткой); đánh (щёткой)
счищаться v
gen. bị tróc; bong; cạo sạch; cào sạch; bóc sạch
счищать: 1 phrase in 1 subject
General1