DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
сча́стли́во adv.stresses
gen. một cách may mắn
счастливый adj.
gen. có hạnh phúc; có phúc; có phước; tốt số; sung sướng (выражающий счастье); vui tươi (выражающий счастье); may mắn (удачливый); may (удачливый)
сча́стли́во: 30 phrases in 1 subject
General30