DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
сфальшивить vstresses
gen. giả dối (притворяться); không thành thực (притворяться); chơi đánh sai nốt nhạc (фальшиво играть); hát sai nốt nhạc (фальшиво петь); hát sai nhịp (фальшиво петь); hát lỗi giọng (фальшиво петь)