DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
существенный adj.stresses
gen. căn bản; cơ bản; chính yếu; cốt yếu; chù yếu; quan trọng (важный); trọng yếu (важный); hệ trọng (важный); đáng kề (важный)
существенный: 5 phrases in 1 subject
General5