DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
суживать vstresses
gen. làm... hẹp lại; làm... eo lại; rút hẹp... lại
fig. rút hẹp; thu hẹp; hạn chế; rút bớt; giảm bớt
суживаться v
gen. hẹp lại; eo lại; co hẹp
fig. bị rút hẹp; thu hẹp; hạn chế; rút bớt; giảm bớt
суживать: 1 phrase in 1 subject
General1