DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
судебный
 судебный
gen. tòa án; tư pháp; xét xử; xử án; tư pháp
| приговор
 приговор
gen. án

to phrases
судебный adj.stresses
gen. thuộc về tòa án; thuộc về tư pháp; xét xử; xử án; tư pháp (связанный с ведением следствия и суда)
судебный: 43 phrases in 3 subjects
General40
Law2
Microsoft1