DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
строчить vstresses
gen. khâu (шить); may (шить); khâu đột (шить)
inf. khâu máy (на швейной машине); khâu (на швейной машине); ngoáy (писать); viết nhanh (писать); bắn tạch tạch (стрелять); quạt (стрелять); quét (стрелять); lia (стрелять)