DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
строение nstresses
gen. công trình xây dựng (здание, постройка); công trình kiến trúc (здание, постройка); tòa nhà (здание, постройка); cơ cấu (структура); cấu trúc (структура); kết cấu (структура); cấu tạo (структура); cấu tượng (структура)
строение: 3 phrases in 1 subject
General3