Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
English
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
стриженый
adj.
stresses
gen.
đã
cắt ngắn
;
hớt
;
húi
;
đã
cạo trọc
(наголо)
;
đã
xén
(о деревьях)
;
xén cành
(о деревьях)
;
cắt
(о траве)
;
xén phẳng
(о траве)
;
đã
xén lông
(об овцах и т.п.)
стриженый:
5 phrases
in 2 subjects
General
4
Proverb
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips