DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стриженый adj.stresses
gen. đã cắt ngắn; hớt; húi; đã cạo trọc (наголо); đã xén (о деревьях); xén cành (о деревьях); cắt (о траве); xén phẳng (о траве); đã xén lông (об овцах и т.п.)
стриженый: 5 phrases in 2 subjects
General4
Proverb1